Category Archives: Bài viết nôi bật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5653:1992 Bao bì thương phẩm-Túi chất dẻo

📌 TCVN 5653:1992 – Tiêu chuẩn bắt buộc cho túi nhựa thương phẩm

✅ Đơn vị sản xuất túi nhựa có đang đáp ứng đúng tiêu chuẩn không?
✅ Bạn đã có chứng nhận TCVN 5653:1992 để tăng uy tín sản phẩm?


🔎 TCVN 5653:1992 LÀ GÌ?

TCVN 5653:1992 là tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia quy định về chất lượng túi nhựa thương phẩm (túi chất dẻo), được sử dụng để bao gói và bảo quản sản phẩm trong ngành tiêu dùng, thực phẩm, công nghiệp nhẹ…

Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo túi có:

  • Kích thước & độ dày phù hợp

  • Không chứa tạp chất, không mùi lạ

  • Chịu lực tốt, không rách/bục dễ dàng

  • An toàn khi tiếp xúc sản phẩm

Việc đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 5653 không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao uy tín của doanh nghiệp, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.


🧪 CÁC YÊU CẦU KỸ THUẬT CHÍNH

Khi đánh giá theo TCVN 5653:1992, các sản phẩm túi nhựa sẽ được kiểm tra:

Độ dày màng nhựa đúng theo từng loại túi
Khả năng chịu kéo, chịu bục
Đường dán chắc chắn, không rách
Túi không dính, không lỗi ngoại quan
Độ bám mực in (nếu có)
Vệ sinh – không chứa bụi, tạp chất, vật lạ

Đặc biệt: Các chỉ tiêu kỹ thuật được kiểm tra bằng phương pháp thử tiêu chuẩn tại phòng lab theo quy định của nhà nước.

💼 TẠI SAO NÊN CÓ CHỨNG NHẬN?

✅ Tăng uy tínsự tin cậy cho đối tác, người tiêu dùng
✅ Dễ dàng tiếp cận các hệ thống phân phối lớn
✅ Giảm thiểu rủi ro bị xử phạt hoặc thu hồi sản phẩm
✅ Tuân thủ các quy định pháp luật về chất lượng bao bì


🎯 ĐỐI TƯỢNG PHÙ HỢP

  • Nhà máy sản xuất túi nhựa, bao bì

  • Doanh nghiệp kinh doanh túi PE, PP, túi đựng thực phẩm

  • Các cơ sở cần xuất khẩu bao bì sang thị trường có yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật

    Dịch vụ tư vấn chứng nhận tại TQS

    • TQS hỗ trợ doanh nghiệp:

    Kiểm tra, đánh giá cáp trước khi chứng nhận.

    Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ nhanh gọn.

    Giúp đạt chứng chỉ EN 50618 nhanh – đúng chuẩn – tiết kiệm chi phí.

    •  Liên hệ TQS để được tư vấn

    Văn phòng Hà Nội:

    P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

    Hotline: 0944 55 29 22

    Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6610-7:2014 IEC 60227-7:2012

⚡ TCVN 6610-7:2014 – Tiêu chuẩn cáp điện PVC mềm nhiều lõi (có hoặc không chống nhiễu)

 

  • TCVN 6610-7:2014 (tương đương IEC 60227-7:2012) quy định yêu cầu kỹ thuật đối với cáp điện cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến 450/750V. Đây là loại cáp mềm, gồm từ hai ruột dẫn trở lên, có thể có hoặc không có lớp chống nhiễu, được sử dụng rộng rãi trong dân dụng, công nghiệp và thiết bị điện.

🔹 Phạm vi áp dụng

  • Sử dụng cho thiết bị điện di động, dụng cụ cầm tay, máy móc hoặc hệ thống điều khiển.
  • Phù hợp trong môi trường khô ráo, có thể dùng trong các điều kiện công nghiệp nhẹ.
  • Cáp có lớp chống nhiễu giúp giảm nhiễu điện từ, bảo vệ tín hiệu truyền dẫn.

🔹 Nội dung chính của tiêu chuẩn

  • 1. Cấu trúc cáp: số lượng ruột dẫn, vật liệu cách điện, áo bảo vệ.
  • 2. Yêu cầu kỹ thuật: độ bền điện, tính linh hoạt, khả năng chịu nhiệt.
  • 3. Phương pháp thử nghiệm: kiểm tra cách điện, độ bền cơ học và an toàn khi vận hành.
  • 4. Ghi nhãn & nhận diện cáp: đảm bảo truy xuất nguồn gốc và chất lượng.

🌱 Ý nghĩa của việc áp dụng TCVN 6610-7:2014

  • Đảm bảo an toàn điện cho người sử dụng.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và yêu cầu thị trường.
  • Tăng uy tín sản phẩm, thuận lợi cho xuất
  • khẩu khi phù hợp IEC 60227-7:2012.

Dịch vụ tư vấn chứng nhận tại TQS

  • TQS hỗ trợ doanh nghiệp:

Kiểm tra, đánh giá cáp trước khi chứng nhận.

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ nhanh gọn.

Giúp đạt chứng chỉ EN 50618 nhanh – đúng chuẩn – tiết kiệm chi phí.

  •  Liên hệ TQS để được tư vấn

Văn phòng Hà Nội:

P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

Tiêu chuẩn EN 50618:2014 cáp điện năng mặt trời

EN 50618:2014 – Tiêu Chuẩn Cáp Điện Cho Hệ Thống Điện Mặt Trời

EN 50618:2014 là gì?

  • EN 50618:2014 là tiêu chuẩn châu Âu quy định yêu cầu kỹ thuật cho cáp điện DC dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời (Solar PV).
  • Loại cáp này được thiết kế chuyên dụng cho ngoài trời, có thể chịu được:
  • Nắng nóng và tia UV.
  • Mưa gió, độ ẩm cao.
  • Nhiệt độ khắc nghiệt từ -40°C đến +90°C.
> Ý nghĩa: Cáp đạt chuẩn EN 50618 giúp hệ thống điện mặt trời hoạt động ổn định, an toàn và bền bỉ trong suốt hơn 25 năm.

 Đặc điểm chính của cáp EN 50618

  • Điện áp hoạt động: Lên đến 1,5kV DC.
  • Chống cháy lan, chịu tia UV và thời tiết khắc nghiệt
  • Cách điện đặc biệt giúp hạn chế rò rỉ điện.
  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì.

 Vì sao cần chứng nhận EN 50618

  •  Đảm bảo chất lượng & an toàn cho hệ thống điện mặt trời.
  •  Đáp ứng yêu cầu pháp lý, thuận lợi xuất khẩu.
  • Tăng uy tín thương hiệu và dễ dàng tham gia các dự án lớn.

Dịch vụ tư vấn từ TQS

  • TQS hỗ trợ doanh nghiệp:
  • Kiểm tra, đánh giá cáp trước khi chứng nhận.
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ nhanh gọn.
  • Giúp đạt chứng chỉ EN 50618 nhanh – đúng chuẩn – tiết kiệm chi phí.

 Liên hệ TQS để được tư vấn

  • Văn phòng Hà Nội:
  • P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Hotline: 0944 55 29 22
  • Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

Vòng Đệm ASTM F436/F436M-19 –  Chứng Nhận Tiêu Chuẩn

Vòng Đệm ASTM F436/F436M-19 –  Chứng Nhận Tiêu Chuẩn

Giới thiệu

–  ASTM F436/F436M-19 là tiêu chuẩn quốc tế quy định về vòng đệm (washer) cường độ cao sử dụng trong kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng và các công trình công nghiệp.

–  Tiêu chuẩn này đảm bảo vòng đệm có độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải phù hợp khi lắp cùng bu lông cường độ cao như ASTM A325, A490.

 Yêu cầu kỹ thuật chính

–  Vật liệu: Thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao.

–  Độ cứng Rockwell (HRC): 38 – 45.

–  Kích thước: Phù hợp với bu lông từ 1/2″ (M12) đến 3″ (M76).

–  Bề mặt: Có thể mạ kẽm, mạ điện hoặc xử lý chống ăn mòn.

 Lợi ích khi chứng nhận ASTM F436

–  Đảm bảo sản phẩm đúng chuẩn quốc tế, dễ dàng xuất khẩu hoặc tham gia các dự án lớn.

–  Tăng uy tín doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu của chủ đầu tư và nhà thầu.

–  Giảm rủi ro về chất lượng, an toàn và pháp lý trong quá trình sử dụng

 Dịch vụ tư vấn chứng nhận tại TQS

-TQS tự hào là đơn vị tư vấn chứng nhận chất lượng uy tín với:

💰 Chi phí hợp lý – Tiết kiệm nhất

– Chi phí chứng nhận trọn gói, phù hợp nhu cầu từng doanh nghiệp.

 

– Cắt giảm chi phí phát sinh, tối ưu ngân sách theo quy mô thực tế.

⚡ Thời gian cấp chứng nhận nhanh chóng

– Quy trình chuẩn mực – nhanh – hiệu quả.

– Giảm thiểu tối đa thời gian chậm trễ, giúp doanh nghiệp nhận chứng chỉ sớm nhất.

🤝 Hỗ trợ khách hàng tối đa

– Trọn gói thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận với chi phí tối ưu.

– Hỗ trợ miễn phí hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở KH&CN trên toàn quốc.

– Cung cấp quy trình kiểm soát chất lượng miễn phí để doanh nghiệp tham khảo và áp dụng.

📞 Liên hệ TQS để được tư vấn

Văn phòng Hà Nội:

P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

 

 

Đai Ốc ASTM A563/A563M-24 – Tiêu Chuẩn Mỹ Cho Kết Cấu Cường Độ Cao

Đai Ốc ASTM A563/A563M-24 – Tiêu Chuẩn Mỹ Cho Kết Cấu Cường Độ Cao

Đai ốc ASTM A563/A563M-24 chính là lựa chọn lý tưởng với độ bền vượt trội, chống ăn mòn tối ưu và độ chính xác tuyệt đối.

🌟 ASTM A563/A563M-24 là gì?

 

–  ASTM A563/A563M-24 là tiêu chuẩn quốc tế do ASTM (American Society for Testing and Materials) ban hành.

–  Quy định về vật liệu, cơ tính và kích thước cho đai ốc thép cacbon hoặc hợp kim, thường kết hợp với các loại bulong:

–  ASTM A325, A490, F3125 – bulong cường độ cao.

–  Sử dụng trong các kết cấu chịu tải trọng lớn.

🔹 Ký hiệu “M” trong A563M-24: Hệ kích thước metric (mm),

🔹 “24”: Đường kính đai ốc M24, phù hợp bulong M24.

 Thông số kỹ thuật cơ bản

 

– Thuộc tính Thông tin

–  Tiêu chuẩn ASTM A563/A563M-24

–  Đường kính (D) M24

–  Cấp bền (Grade) A, C, DH, DH3

–  Bề mặt Đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, Dacromet

–  Vật liệu Thép carbon hoặc thép hợp kim

–  Ứng dụng Kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng, cơ khí

Các cấp bền của đai ốc ASTM A563/A563M-24 

 

–  Cấp bền (Grade) Độ cứng (HB) Ứng dụng điển hình

–  Grade A 116 – 300 Công trình tải nhẹ

–  Grade C 143 – 352 Kết cấu chịu tải vừa

–  Grade DH 248 – 352 Bulong cường độ cao A325, A490

–  Grade DH3 248 – 352 Cầu, đường, môi trường chịu va đập mạnh

💡 Lưu ý:

Đai ốc Grade DH và DH3 thường dùng cho các bulong M24 cường độ cao, yêu cầu độ an toàn tuyệt đối.

🌐 Ưu điểm nổi bật

–  Độ bền cơ học cao, chịu lực lớn, đảm bảo an toàn kết cấu.

–  Chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi mạ kẽm nhúng nóng hoặc phủ Dacromet.

–  Tương thích hoàn hảo với bulong chuẩn ASTM.

–  Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

🏗 Ứng dụng thực tế của đai ốc ASTM A563/A563M-24

–  Cầu, đường bộ và đường sắt – hệ giằng, dầm chịu tải trọng lớn.

–  Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế.

–  Bulong neo móng, bulong kết cấu thép.

–  Ngành năng lượng, dầu khí, cơ khí chế tạo.

 Dịch vụ tư vấn chứng nhận tại TQS

-TQS tự hào là đơn vị tư vấn chứng nhận chất lượng uy tín với:

💰 Chi phí hợp lý – Tiết kiệm nhất

–  Chi phí chứng nhận trọn gói, phù hợp nhu cầu từng doanh nghiệp.

–  Cắt giảm chi phí phát sinh, tối ưu ngân sách theo quy mô thực tế.

⚡ Thời gian cấp chứng nhận nhanh chóng

–  Quy trình chuẩn mực – nhanh – hiệu quả.

–  Giảm thiểu tối đa thời gian chậm trễ, giúp doanh nghiệp nhận chứng chỉ sớm nhất.

🤝 Hỗ trợ khách hàng tối đa

–  Trọn gói thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận với chi phí tối ưu.

–  Hỗ trợ miễn phí hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở KH&CN trên toàn quốc.

–  Cung cấp quy trình kiểm soát chất lượng miễn phí để doanh nghiệp tham khảo và áp dụng.

📞 Liên hệ TQS để được tư vấn

Văn phòng Hà Nội:

P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

BULONG TIÊU CHUẨN ASTM – TIÊU CHUẨN ASTM F3125

🔩 Tiêu Chuẩn ASTM F3125 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Bulong Cường Độ Cao

ASTM F3125 chính là tiêu chuẩn quốc tế được tin dùng trên toàn thế giới.

1️⃣ ASTM F3125 là gì?

ASTM F3125 là tiêu chuẩn tổng hợp thay thế cho các tiêu chuẩn cũ như:

– ASTM A325

– ASTM A490


• Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu về cơ tính, độ bền, kích thước và vật liệu cho bulong cường độ cao dùng trong các kết cấu thép.

2️⃣ Ưu điểm nổi bật của bulong ASTM F3125

✅ Chịu tải trọng lớn, đảm bảo độ an toàn cho công trình.

✅ Chống ăn mòn, rỉ sét khi sử dụng cùng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng.

✅ Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì.

✅ Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế, dễ dàng xuất khẩu.

3️⃣ Ứng dụng thực tế

🔹 Cầu đường, nhà thép tiền chế

🔹 Công trình công nghiệp, năng lượng gió, năng lượng mặt trời

🔹 Kết cấu thép trong các nhà máy và xưởng sản xuất

🌟 Dịch vụ tư vấn chứng nhận tại TQS

TQS tự hào là đơn vị tư vấn chứng nhận chất lượng uy tín với:

💰 Chi phí hợp lý – Tiết kiệm nhất

Chi phí chứng nhận trọn gói, phù hợp nhu cầu từng doanh nghiệp.

Cắt giảm chi phí phát sinh, tối ưu ngân sách theo quy mô thực tế.

⚡ Thời gian cấp chứng nhận nhanh chóng

Quy trình chuẩn mực – nhanh – hiệu quả.

Giảm thiểu tối đa thời gian chậm trễ, giúp doanh nghiệp nhận chứng chỉ sớm nhất.

🤝 Hỗ trợ khách hàng tối đa

Trọn gói thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận với chi phí tối ưu.

Hỗ trợ miễn phí hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở KH&CN trên toàn quốc.

Cung cấp quy trình kiểm soát chất lượng miễn phí để doanh nghiệp tham khảo và áp dụng.

📞 Liên hệ TQS để được tư vấn

Văn phòng Hà Nội:

P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

JIS 3112 : 2010 – Tiêu chuẩn nhật bản – Thép xây dựng


JIS G 3112:2010 – Tiêu Chuẩn Thép Xây Dựng Nhật Bản Là Gì?

Khi thi công các công trình bê tông cốt thép, việc chọn đúng loại thép xây dựng là vô cùng quan trọng. Một trong những tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến hiện nay là JIS G 3112:2010 – tiêu chuẩn của Nhật Bản dành cho thép thanh dùng trong bê tông.

Vậy tiêu chuẩn này có gì đặc biệt? Có khác gì với tiêu chuẩn Việt Nam?


1. Tiêu Chuẩn JIS G 3112 Là Gì?

JIS G 3112:2010 là tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định về thép thanh tròn trơn và thanh vằn dùng làm cốt thép trong bê tông.

Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình như:

  • Nhà dân dụng, nhà cao tầng

  • Cầu đường, nhà xưởng

  • Công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng lớn


2. Các Loại Thép Theo Tiêu Chuẩn JIS G 3112

Tiêu chuẩn JIS chia thép thành nhiều mác khác nhau. Mỗi mác thép phù hợp với từng loại công trình cụ thể:

Mác thép Cường độ chịu kéo (MPa) Ứng dụng phổ biến
SD295A/B ≥ 295 MPa Nhà dân, công trình nhỏ
SD345 ≥ 345 MPa Nhà cao tầng, kết cấu trung bình
SD390 ≥ 390 MPa Cầu, nhà xưởng, sàn lớn
SD490 ≥ 490 MPa Công trình lớn, chịu lực cao

👉 Ghi chú: Thép SD295B có độ dẻo cao hơn SD295A.


3. So Sánh JIS G 3112 Với Tiêu Chuẩn Việt Nam

Tại Việt Nam, thép xây dựng thường tuân theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2018. Dưới đây là bảng so sánh nhanh:

Tiêu chuẩn Mác thép Cường độ tương đương
JIS G 3112 SD295 → SD490 295 → 490 MPa
TCVN 1651-2 CB300 → CB500 300 → 500 MPa

🔹 Ví dụ tương đương:

  • SD295 ~ CB300

  • SD390 ~ CB400

  • SD490 ~ CB500


4. Ưu Điểm Của Thép Theo JIS G 3112

  • Chất lượng ổn định, được kiểm soát nghiêm ngặt

  • Độ bền cao, phù hợp với công trình lớn

  • Độ dẻo tốt, chống nứt gãy khi có tải trọng thay đổi

  • ✅ Được sử dụng rộng rãi trong các dự án tiêu chuẩn quốc tế


5. Kết Luận

Nếu bạn đang thi công công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao, hoặc dự án liên quan đến tiêu chuẩn quốc tế, thì thép theo tiêu chuẩn JIS G 3112:2010 là lựa chọn rất đáng tin cậy.

🌟 Dịch vụ tư vấn chứng nhận tại TQS

TQS tự hào là đơn vị tư vấn chứng nhận chất lượng uy tín với:

💰 Chi phí hợp lý – Tiết kiệm nhất

Chi phí chứng nhận trọn gói, phù hợp nhu cầu từng doanh nghiệp.

Cắt giảm chi phí phát sinh, tối ưu ngân sách theo quy mô thực tế.

⚡ Thời gian cấp chứng nhận nhanh chóng

Quy trình chuẩn mực – nhanh – hiệu quả.

Giảm thiểu tối đa thời gian chậm trễ, giúp doanh nghiệp nhận chứng chỉ sớm nhất.

🤝 Hỗ trợ khách hàng tối đa

Trọn gói thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận với chi phí tối ưu.

Hỗ trợ miễn phí hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở KH&CN trên toàn quốc.

Cung cấp quy trình kiểm soát chất lượng miễn phí để doanh nghiệp tham khảo và áp dụng.

📞 Liên hệ TQS để được tư vấn

Văn phòng Hà Nội:

P301, Tầng 3, Tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

 

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1916:1995 về Bulông, vít, vít cấy và đai ốc

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1916:1995 — Bulông, Vít, Vít Cấy & Đai Ốc: Yêu Cầu Kỹ Thuật

TCVN 1916:1995 là tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của Việt Nam, quy định các yêu cầu bắt buộc đối với bulông, vít, vít cấy và đai ốc có ren hệ mét, dùng trong xây dựng, cơ khí, công nghiệp và dân dụng.


✅ Nội dung chính của TCVN 1916:1995:

Phạm vi áp dụng

  • Áp dụng cho bulông, vít, vít cấy, đai ốc có đường kính ren từ 1mm đến 48mm.

  • Dùng cho sản phẩm mới sản xuất, không áp dụng cho sản phẩm tái chế nếu không có thỏa thuận riêng.

Vật liệu chế tạo

  • Sử dụng thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu như đồng, đồng thau.

  • Gia công bằng rèn, cắt gọt, nhiệt luyện.

Yêu cầu kỹ thuật

  • Bề mặt sản phẩm phải nhẵn, không rỉ sét, không nứt gãy.

  • Tuân thủ dung sai về kích thước, hình dạng, ren theo tiêu chuẩn quốc gia.

Cơ tính và cấp độ bền

  • Gồm: giới hạn bền, giới hạn chảy, độ dãn dài, độ cứng, độ dai va đập.

  • Phân loại theo cấp bền (4.6, 8.8, 10.9…).

Ghi nhãn sản phẩm

  • Ghi rõ cấp độ bền, vật liệu, ký hiệu cơ sở sản xuất.

  • Nếu là ren trái, phải có ký hiệu đặc biệt để phân biệt.

Kiểm tra & thử nghiệm

  • Kiểm tra hình thức, kích thước, cơ tính, độ nhám và chất lượng ren.

  • Tuân thủ quy trình kiểm tra theo từng loại sản phẩm.

Đóng gói, bảo quản

  • Sản phẩm phải được đóng gói đúng kỹ thuật, bảo vệ chống ăn mòn khi vận chuyển và lưu kho.


🎯 Vì sao TCVN 1916:1995 quan trọng?

✅ Đảm bảo chất lượng & độ an toàn khi sử dụng.

✅ Giúp doanh nghiệp sản xuất đúng chuẩn, dễ dàng đấu thầu.

✅ Tiêu chuẩn rõ ràng giúp kiểm tra, giám sát chất lượng hiệu quả.

✅ Là cơ sở kỹ thuật trong sản xuất, xây dựng, cơ khí chế tạo.

DỊCH VỤ TƯ VẤN CHỨNG NHẬN TẠI TQS:

TQS CAM KẾT CHI PHÍ HỢP LÝ, TIẾT KIỆM NHẤT:

*Chi phí chứng nhận của TQS trọn gói luôn phù hợp theo nhu cầu của từng doanh nghiệp,với phương châm hỗ trợ tối đa và cắt giảm các chi phí phát sinh để đưa ra mức chi phí hợp lý nhất, tiết kiệm nhất theo từng quy mô và thực tế của doanh nghiệp.

TQS CAM KẾT THỜI GIAN CẤP CHỨNG NHẬN NHANH NHẤT

*Với phương châm Chuẩn mực – Nhanh- Thân thiện và Hiệu quả; TQS luôn đặt mục tiêu giảm thiểu thời gian chậm trễ trong các công đoạn của hoạt động chứng nhận để đảm bảo doanh nghiệp nhận được chứng chỉ nhanh nhất và tuân thủ đầy đủ theo chuẩn mực và quy trình chứng nhận

 TQS HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỀU NHẤT VÀ TỐT NHẤT:

*TQS hỗ trợ trọn gói chi phí thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận, tối ưu với chi phí thấp nhất để phù hợp với đặc thù của từng quý khách hàng.

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỆT TÌNH VÀ TẬN TÂM:

*TQS  sẽ hỗ trợ miễn phí cho khách hàng các thủ tục, hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở Khoa học và Công nghệ các tỉnh thành trên cả nước

*Được cung cấp miễn phí quy trình kiểm soát chất lượng và dịch vụ để doanh nghiệp tham khảo, xây dựng và áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

LIÊN HỆ TQS ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHỨNG NHẬN 

Văn phòng Hà Nội: P301, tầng 3 tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10357-2:2014 (ISO 9444-2:2009) về Thép không gỉ cán nóng liên tục

Tiêu chuẩn TCVN 10357-2:2014 (ISO 9444-2:2009) – Dung sai thép không gỉ cán nóng dạng dải rộng và tấm/lá

TCVN 10357-2:2014, tương đương với ISO 9444-2:2009, là tiêu chuẩn quốc gia quy định về dung sai kích thước và hình dạng cho sản phẩm thép không gỉ cán nóng liên tục, bao gồm:

  • Thép dải rộng (chiều rộng từ 600 mm trở lên)

  • Thép tấm/lá cắt từ dải rộng

Tiêu chuẩn này là phần 2 trong bộ tiêu chuẩn về dung sai thép không gỉ cán nóng.


Mục đích của tiêu chuẩn 

Tiêu chuẩn này giúp:

  • Đảm bảo độ chính xác kích thước trong sản xuất và kiểm tra thép không gỉ cán nóng

  • Thống nhất yêu cầu kỹ thuật giữa nhà sản xuất và người mua

  • Hạn chế sai sót và tranh chấp trong quá trình giao nhận hoặc sử dụng thép


 Phạm vi áp dụng

  • Áp dụng cho thép không gỉ dải rộng cán nóng liên tục, chưa qua xử lý nguội

  • Áp dụng cho thép tấm/lá được cắt từ dải

  • Không áp dụng cho thép có bề mặt hoàn thiện đặc biệt hoặc yêu cầu kỹ thuật riêng (cần thỏa thuận thêm)


 Nội dung chính

Tiêu chuẩn quy định các dung sai cụ thể như:

✔️ Kích thước:

  • Chiều dày: Có bảng dung sai tùy theo dày và rộng

  • Chiều rộng: Sai lệch khác nhau với cạnh cán và cạnh xén

  • Chiều dài (đối với tấm/lá): Có dung sai dương tùy kích thước

✔️ Hình dạng:

  • Độ phẳng

  • Độ không vuông góc

  • Độ võng mép

✔️ Cách đo kiểm:

  • Các phương pháp đo được tiêu chuẩn hóa (dùng thước, thước vuông, bàn kiểm…)


Lợi ích khi áp dụng

  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm thép không gỉ cho các ngành: cơ khí, xây dựng, thực phẩm, y tế…

  • Giúp kiểm tra và đánh giá sản phẩm dễ dàng hơn

  • Là căn cứ để soạn hợp đồng kỹ thuật, hồ sơ chất lượng, và chứng nhận vật liệu

    DỊCH VỤ TƯ VẤN CHỨNG NHẬN TẠI TQS:

    • TQS CAM KẾT CHI PHÍ HỢP LÝ, TIẾT KIỆM NHẤT:

    *Chi phí chứng nhận của TQS trọn gói luôn phù hợp theo nhu cầu của từng doanh nghiệp,với phương châm hỗ trợ tối đa và cắt giảm các chi phí phát sinh để đưa ra mức chi phí hợp lý nhất, tiết kiệm nhất theo từng quy mô và thực tế của doanh nghiệp.

    • TQS CAM KẾT THỜI GIAN CẤP CHỨNG NHẬN NHANH NHẤT

    *Với phương châm Chuẩn mực – Nhanh- Thân thiện và Hiệu quả; TQS luôn đặt mục tiêu giảm thiểu thời gian chậm trễ trong các công đoạn của hoạt động chứng nhận để đảm bảo doanh nghiệp nhận được chứng chỉ nhanh nhất và tuân thủ đầy đủ theo chuẩn mực và quy trình chứng nhận

    • TQS HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỀU NHẤT VÀ TỐT NHẤT

    *TQS hỗ trợ trọn gói chi phí thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận, tối ưu với chi phí thấp nhất để phù hợp với đặc thù của từng quý khách hàng.

    • HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỆT TÌNH TẬN TÂM:

    *TQS  sẽ hỗ trợ miễn phí cho khách hàng các thủ tục, hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở Khoa học và Công nghệ các tỉnh thành trên cả nước

    *Được cung cấp miễn phí quy trình kiểm soát chất lượng và dịch vụ để doanh nghiệp tham khảo, xây dựng và áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

    LIÊN HỆ TQS ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHỨNG NHẬN 

    Văn phòng Hà Nội: P301, tầng 3 tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

    Hotline: 0944 55 29 22

    Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

TCVN 1651-2:2018 – Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn

 TCVN 1651-2:2018 – Tiêu chuẩn Thép Thanh Vằn cho Bê Tông Cốt Thép

TCVN 1651-2:2018 là tiêu chuẩn quốc gia mới nhất quy định về thép thanh vằn dùng cho bê tông cốt thép – vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại.


 Thép Thanh Vằn là gì?

Thép thanh vằn là loại thép có bề mặt gân (vằn) giúp tăng độ bám dính với bê tông, chịu lực tốt, thường dùng trong các kết cấu như:

  • Móng, cột, dầm, sàn

  • Cầu đường, nhà cao tầng

  • Dự án hạ tầng trọng điểm


TCVN 1651-2:2018 quy định những gì ?

Tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2018 quy định rõ các yêu cầu kỹ thuật đối với thép thanh vằn cán nóng, gồm:

 Cấp bền thép:

  • CB300-V

  • CB400-V

  • CB500-V

 Yêu cầu kỹ thuật:

  • Giới hạn chảy, độ bền kéo

  • Độ giãn dài tương đối

  • Uốn nguội, kiểm tra hình học

  • Sai số khối lượng và đường kính

 Đảm bảo:

  • An toàn kết cấu

  • Tính ổn định lâu dài

  • Phù hợp thi công thực tế


 Ứng dụng tiêu chuẩn trong xây dựng

Khi lựa chọn thép vằn theo TCVN 1651-2:2018, nhà thầu và chủ đầu tư sẽ:

✔️ Đảm bảo chất lượng thép đúng tiêu chuẩn
✔️ Thi công an toàn – tiết kiệm chi phí sửa chữa
✔️ Dễ dàng nghiệm thu & tuân thủ quy định nhà nước

DỊCH VỤ TƯ VẤN CHỨNG NHẬN TẠI TQS:

  • TQS CAM KẾT CHI PHÍ HỢP LÝ, TIẾT KIỆM NHẤT:

*Chi phí chứng nhận của TQS trọn gói luôn phù hợp theo nhu cầu của từng doanh nghiệp,với phương châm hỗ trợ tối đa và cắt giảm các chi phí phát sinh để đưa ra mức chi phí hợp lý nhất, tiết kiệm nhất theo từng quy mô và thực tế của doanh nghiệp.

  • TQS CAM KẾT THỜI GIAN CẤP CHỨNG NHẬN NHANH NHẤT

*Với phương châm Chuẩn mực – Nhanh- Thân thiện và Hiệu quả; TQS luôn đặt mục tiêu giảm thiểu thời gian chậm trễ trong các công đoạn của hoạt động chứng nhận để đảm bảo doanh nghiệp nhận được chứng chỉ nhanh nhất và tuân thủ đầy đủ theo chuẩn mực và quy trình chứng nhận

  • TQS HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỀU NHẤT VÀ TỐT NHẤT

*TQS hỗ trợ trọn gói chi phí thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận, tối ưu với chi phí thấp nhất để phù hợp với đặc thù của từng quý khách hàng.

  • HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỆT TÌNH TẬN TÂM:

*TQS  sẽ hỗ trợ miễn phí cho khách hàng các thủ tục, hồ sơ công bố hợp chuẩn sản phẩm tại Sở Khoa học và Công nghệ các tỉnh thành trên cả nước

*Được cung cấp miễn phí quy trình kiểm soát chất lượng và dịch vụ để doanh nghiệp tham khảo, xây dựng và áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

LIÊN HỆ TQS ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHỨNG NHẬN 

Văn phòng Hà Nội: P301, tầng 3 tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22

Email: tuvaniso.hanoi@gmail.com

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13711-2:2023 (ISO 15835-2:2018) VỀ THÉP CỐT BÊ TÔNG – MỐI NỐI BẰNG ỐNG REN

TCVN 13711-1:2023 – TIÊU CHUẨN MỚI CHO MỐI NỐI ỐNG REN TRONG THÉP CỐT BÊ TÔNG

Mối nối ống ren – Giải pháp kết nối hiện đại cho kết cấu bền vững

Trong các công trình xây dựng hiện đại, mối nối bằng ống ren đang dần thay thế cho các phương pháp nối truyền thống như hàn, buộc chồng. Nhằm thống nhất chất lượng và đảm bảo an toàn kỹ thuật, Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13711-1:2023 đã được ban hành, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO 15835-1:2018.


TCVN 13711-1:2023

 Tiêu chuẩn quy định:

  • Yêu cầu kỹ thuật đối với mối nối cơ khí bằng ống ren cho thép cốt bê tông.

  • Định nghĩa rõ các yếu tố như: độ trượt, giới hạn bền, độ dẻo, phương pháp thử…

  • Hướng dẫn phân loại, thử nghiệm và đánh giá chất lượng sản phẩm.

Phân loại mối nối theo tiêu chuẩn:

Loại mối nối Ứng dụng Yêu cầu kỹ thuật
B – Basic Dân dụng, công nghiệp thông thường Kiểm tra độ trượt, độ bền kéo
F – Fatigue Cầu đường, công trình chịu tải trọng lặp Thử mỏi ≥ 2 triệu chu kỳ
S – Seismic Nhà cao tầng, vùng động đất Đáp ứng tải chu kỳ động đất

 ƯU ĐIỂM MỐI NỐI ỐNG REN THEO TCVN 13711- 1:2023

  • Độ bền cao, truyền lực tốt

  • Giảm thiểu sai số lắp đặt

  • Không cần hàn, an toàn thi công

  • Phù hợp điều kiện thời tiết khắc nghiệt

  • Kiểm định, truy xuất rõ ràng theo từng lô sản xuất


 ỨNG DỤNG THỰC TẾ

  • Công trình nhà cao tầng, chung cư, cầu đường, hầm chui, sân bay, bến cảng…

  • Các dự án yêu cầu kết cấu bền vững, thời gian thi công rút ngắn và kiểm soát chất lượng cao.


DOANH NGHIỆP, NHÀ THẦU NÊN LÀM GÌ ?

✅ Chọn mối nối đạt tiêu chuẩn TCVN 13711-1:2023
✅ Kiểm tra chứng chỉ chất lượng, phương pháp thử, quy trình lắp đặt
✅ Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ thông tin: kích cỡ, nguồn gốc, mẻ sản xuất
✅ Đào tạo kỹ thuật lắp đặt đúng chuẩn để phát huy tối đa hiệu quả mối nối


DỊCH VỤ TƯ VẤN CHỨNG NHẬN TẠI TQS:

  • TQS CAM KẾT CHI PHÍ HỢP LÝ, TIẾT KIỆM NHẤT:

*Chi phí chứng nhận trọn gói luôn phù hợp theo nhu cầu của từng doanh nghiệp,với phương châm hỗ trợ tối đa và cắt giảm các chi phí phát sinh để đưa ra mứcchi phí hợp lý nhất, tiết kiệm nhất theo từng quy mô và thực tế của doanh nghiệp.

  • TQS CAM KẾT THỜI GIAN CẤP CHỨNG CHỈ NHANH NHẤT

*Với phương châm Chuẩn mực – Nhanh- Thân thiện và Hiệu quả; TQS luôn đặt mục tiêu giảm thiểu thời gian chậm trễ trong các công đoạn của hoạt động chứng nhận để đảm bảo doanh nghiệp nhận được chứng chỉ nhanh nhất và tuân thủ đầy đủ theo chuẩn mực và quy trình chứng nhận

  • TQS HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỀU NHẤT VÀ TỐT NHẤT

*TQS hỗ trợ trọn gói chi phí thử nghiệm mẫu sản phẩm và chứng nhận, tối ưu với chi phí thấp nhất để phù hợp với đặc thù của lĩnh vực sản xuất.

  • HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG NHIỆT TÌNH TẬN TÂM:

*TQS  sẽ hỗ trợ miễn phí cho khách hàng các thủ tục, hồ sơ công bố hợp quy sản phẩm  tại Sở Công thương các tỉnh thành trên cả nước

*Được cung cấp miễn phí quy trình kiểm soát chất lượng và dịch vụ để doanh nghiệp tham khảo, xây dựng và áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

***********************************************************************************************************************

LIÊN HỆ TQS ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN  

Văn phòng Hà Nội: P301, tầng 3 tòa nhà Linh Trang, Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0944 55 29 22